Có 2 kết quả:

祈福禳災 qí fú ráng zāi ㄑㄧˊ ㄈㄨˊ ㄖㄤˊ ㄗㄞ祈福禳灾 qí fú ráng zāi ㄑㄧˊ ㄈㄨˊ ㄖㄤˊ ㄗㄞ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to pray for luck and sacrifice to avoid disasters (i.e. traditional superstitions)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to pray for luck and sacrifice to avoid disasters (i.e. traditional superstitions)

Bình luận 0