Có 2 kết quả:
祈福禳災 qí fú ráng zāi ㄑㄧˊ ㄈㄨˊ ㄖㄤˊ ㄗㄞ • 祈福禳灾 qí fú ráng zāi ㄑㄧˊ ㄈㄨˊ ㄖㄤˊ ㄗㄞ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to pray for luck and sacrifice to avoid disasters (i.e. traditional superstitions)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to pray for luck and sacrifice to avoid disasters (i.e. traditional superstitions)
Bình luận 0